Bạn đang muốn chọn sim hợp tuổi Mùi để tăng thêm may mắn và tài lộc cho cuộc sống yên bình và sự nghiệp thăng tiến? Đó là những số sim nào? Tất cả sẽ có ngay sau đây.
>>>Tham khảo thêm:
Cách chọn sim hợp tuổi Mùi
>>>Xem hướng dẫn cách chọn sim số đẹp hợp tuổi:
Hướng dẫn chi tiết cách chọn sim số đẹp hợp mệnh, hợp tuổi
>>>Danh sách sim số đẹp của nhà mạng Viettel:
0988.999.677 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0868.986.686 | Giá: | 9,000,000 |
09888 34506 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 08686.3.8688 | Giá: | 9,000,000 |
09888.000.92 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 086880 39.39 | Giá: | 9,000,000 |
09888.26.179 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0869 636838 | Giá: | 9,000,000 |
09888998.59 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0869.18.6886 | Giá: | 9,000,000 |
0989 014014 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0869.2468.79 | Giá: | 9,000,000 |
0989 107968 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0869.386.886 | Giá: | 9,000,000 |
0989 111551 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0869.39.6886 | Giá: | 9,000,000 |
0989 137222 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0869.56.6886 | Giá: | 9,000,000 |
0989 188379 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0869.58.6886 | Giá: | 9,000,000 |
0989 191838 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0869.63.68.69 | Giá: | 9,000,000 |
0989 201868 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0869.883.686 | Giá: | 9,000,000 |
0989 247168 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0869.888.567 | Giá: | 9,000,000 |
0989 276286 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0869.89.6668 | Giá: | 9,000,000 |
0989 330003 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0869.93.6886 | Giá: | 9,000,000 |
0989 333299 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0886 103888 | Giá: | 9,000,000 |
0989 335799 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0886 103888 | Giá: | 9,000,000 |
0989 393179 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0886 336366 | Giá: | 9,000,000 |
0989 455699 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0886 336636 | Giá: | 9,000,000 |
0989 466663 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0886 336663 | Giá: | 9,000,000 |
0989 47 1982 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0886 338838 | Giá: | 9,000,000 |
0989 67 1982 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0886 364444 | Giá: | 9,000,000 |
0989 692339 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0886 512888 | Giá: | 9,000,000 |
0989 826669 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0886 512888 | Giá: | 9,000,000 |
0989 866799 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0886 650888 | Giá: | 9,000,000 |
0989 883363 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0886 650888 | Giá: | 9,000,000 |
0989 889975 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0886 660668 | Giá: | 9,000,000 |
0989 908009 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0886 660668 | Giá: | 9,000,000 |
0989 922002 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0886 661616 | Giá: | 9,000,000 |
0989 931984 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0886 666881 | Giá: | 9,000,000 |
0989 938893 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0886 910999 | Giá: | 9,000,000 |
0989 999610 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0886 910999 | Giá: | 9,000,000 |
0989.09.11.86 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0886 952888 | Giá: | 9,000,000 |
0989.177.333 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0886 952888 | Giá: | 9,000,000 |
0989.18.7968 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0886.053.053 | Giá: | 9,000,000 |
0989.2.7.1995 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0886.29.1999 | Giá: | 9,000,000 |
0989.2.7.1996 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0886.29.1999 | Giá: | 9,000,000 |
0989.27.5588 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0886.33.8868 | Giá: | 9,000,000 |
0989.31.7879 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0886.39.79.89 | Giá: | 9,000,000 |
0989.33.99.44 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0886.52.6999 | Giá: | 9,000,000 |
0989.35.33.55 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0886.52.6999 | Giá: | 9,000,000 |
0989.37.6767 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0886.58.0888 | Giá: | 9,000,000 |
0989.38.4688 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0886.58.0888 | Giá: | 9,000,000 |
0989.51.2288 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0886.59.3888 | Giá: | 9,000,000 |
0989.52.1199 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0886.59.3888 | Giá: | 9,000,000 |
0989.64.1986 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0886.95.1888 | Giá: | 9,000,000 |
0989.66.93.93 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0886.95.1888 | Giá: | 9,000,000 |
0989.69.17.17 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0886.98.0888 | Giá: | 9,000,000 |
0989.71.8998 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0886.98.0888 | Giá: | 9,000,000 |
0989.97.1990 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 09.666.79179. | Giá: | 9,000,000 |
09 7171 1199 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 09.678.678.69 | Giá: | 9,000,000 |
09 7171 3399 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 09.67899.268 | Giá: | 9,000,000 |
09 77777.061 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 09.689888.79 | Giá: | 9,000,000 |
09 77777.085 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 09.71.71.71.91 | Giá: | 9,000,000 |
09 77777.284 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 09.71.71.74.79 | Giá: | 9,000,000 |
09 77777.294 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 09.71.71.76.79 | Giá: | 9,000,000 |
09 77777.308 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 09.77.44.11.66 | Giá: | 9,000,000 |
09 77777.310 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 09.77.55.11.33 | Giá: | 9,000,000 |
09 77777.351 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 096 8888387 | Giá: | 9,000,000 |
09 77777.354 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 096.199.1993 | Giá: | 9,000,000 |
09 77777.384 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 096.444.888.0 | Giá: | 9,000,000 |
09 77777.430 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 096.45.88868 | Giá: | 9,000,000 |
09 77777.460 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0961 096109 | Giá: | 9,000,000 |
09 77777.463 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0961 300400 | Giá: | 9,000,000 |
09 77777.495 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0961 368179 | Giá: | 9,000,000 |
09 77777.498 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0961 368279 | Giá: | 9,000,000 |
09 77777.502 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0961 368979 | Giá: | 9,000,000 |
09 77777.503 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0961 369898 | Giá: | 9,000,000 |
09 77777.506 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0961 379679 | Giá: | 9,000,000 |
09 77777.561 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0961 379879 | Giá: | 9,000,000 |
09 77777.562 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0961 530000 | Giá: | 9,000,000 |
09 77777.803 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0961 551368 | Giá: | 9,000,000 |
09 77777.815 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0961 588589 | Giá: | 9,000,000 |
09 77777.825 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0961 589689 | Giá: | 9,000,000 |
09 77777.834 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0961 589789 | Giá: | 9,000,000 |
09 77777.853 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0961 597 597 | Giá: | 9,000,000 |
09 77777.894 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0961 714999 | Giá: | 9,000,000 |
09 8118 8117 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0961 811818 | Giá: | 9,000,000 |
09 8119 8229 | Giá: | 5,000,000 | < - - > | 0961 889555 | Giá: | 9,000,000 |
0971 163388 | Giá: | 5,020,000 | < - - > | 0961 899668 | Giá: | 9,000,000 |
0971 193388 | Giá: | 5,020,000 | < - - > | 0961 991990 | Giá: | 9,000,000 |
0868 333398 | Giá: | 5,040,000 | < - - > | 0961 991998 | Giá: | 9,000,000 |
0981 558998 | Giá: | 5,045,000 | < - - > | 0961 992993 | Giá: | 9,000,000 |
0963.01.1102 | Giá: | 5,050,000 | < - - > | 0961 996997 | Giá: | 9,000,000 |
0963.799.686 | Giá: | 5,050,000 | < - - > | 0961.22.6866 | Giá: | 9,000,000 |
097 202 8868 | Giá: | 5,050,000 | < - - > | 0961.25.35.45 | Giá: | 9,000,000 |
097 884 69 69 | Giá: | 5,050,000 | < - - > | 0961.33.83.83 | Giá: | 9,000,000 |
0975 862866 | Giá: | 5,050,000 | < - - > | 0961.58.3979 | Giá: | 9,000,000 |
0976 39 55 99 | Giá: | 5,050,000 | < - - > | 0961.70.70.79 | Giá: | 9,000,000 |
0977.009.868 | Giá: | 5,050,000 | < - - > | 0961.77.4953 | Giá: | 9,000,000 |
0981.86.85.89 | Giá: | 5,050,000 | < - - > | 0961.888.386 | Giá: | 9,000,000 |
0983 17 69 69 | Giá: | 5,050,000 | < - - > | 0962 168333 | Giá: | 9,000,000 |
0984 193199 | Giá: | 5,050,000 | < - - > | 0962 229668 | Giá: | 9,000,000 |
0987.71.87.87 | Giá: | 5,090,000 | < - - > | 0962 689333 | Giá: | 9,000,000 |
08688.77.668 | Giá: | 5,100,000 | < - - > | 0962 710888 | Giá: | 9,000,000 |
0869.28.28.38 | Giá: | 5,100,000 | < - - > | 0962 834888 | Giá: | 9,000,000 |
0961 888186 | Giá: | 5,100,000 | < - - > | 0962 840888 | Giá: | 9,000,000 |
0961.72.2345 | Giá: | 5,100,000 | < - - > | 0962 848777 | Giá: | 9,000,000 |
0962 849666 | Giá: | 5,100,000 | < - - > | 0962 914888 | Giá: | 9,000,000 |
0963 596777 | Giá: | 5,100,000 | < - - > | 0962 969996 | Giá: | 9,000,000 |
0965 179186 | Giá: | 5,100,000 | < - - > | 0962 974888 | Giá: | 9,000,000 |
Nội dung chính:
Tổng quan về tài vận những người tuổi Mùi
1. Tuổi Mùi gồm những năm nào?
- Ất Mùi: 1955, 2015 và 2075
- Đinh Mùi: 1967 và 2027
- Kỷ Mùi: 1919, 1979 và 2039
- Tân Mùi: 1931, 1991 và 2051
- Quý Mùi: 1943, 2003 và 2063
2. Tính cách của những người tuổi Mùi
Những người tuổi Mùi thường được đánh giá là người LƯƠNG THIỆN, chính trực và rất thân thiện. Vì tính tình lương thiện nên họ rất dễ thương cảm với những số phận bất hạnh hơn mình.
Người tuổi Mùi cũng cực kỳ nhạy cảm, hy sinh vì người khác, dễ nghe lời, chân thành và tốt bụng, họ không phải là những người thích chống đối hay đấu tranh cho những điều gì không vừa ý. Tuổi Mùi ƯA NHỮNG CÔNG VIỆC NHẸ NHÀNG vì thế họ thích hợp để theo đuổi đam mê nghệ thuật.
3. Sự nghiệp của người tuổi Mùi
Nếu người tuổi Mùi đã có quyết tâm làm việc gì đó thì họ cũng có khả năng thành công. Hơn nữa người tuổi Mùi cũng thường suy xét rất tỉ mỉ và chu đáo về mọi việc và có tài năng hơn người. Nếu biết cách sử dụng thì họ sẽ đạt được những thành công rất lớn trong sự nghiệp của mình.
Công việc phù hợp nhất với người tuổi Mùi là những công việc đòi hỏi phải suy ngẫm tỉ mỉ, thấu hiểu tâm lý người khác và mang tính chất tích cực lạc quan. Nghề nghiệp thích hợp dành cho họ là: Nghệ thuật, viết văn, nhân viên quảng cáo, nhà triết học, vũ sư, nghệ sĩ biểu diễn....
Hướng dẫn chọn sim hợp tuổi Mùi nhanh nhất
Để chọn được số sim hợp tuổi Mùi cần dựa vào các yếu tố như ngũ hành thương sinh, âm dương tương phối và tổng nút cao. Trong đó quan trọng nhất là ngũ hành tương sinh.
1. Âm Dương tương phối
Về Âm dương tương phối khi bạn chọn bất kỳ loại sim nào dù là sim tứ quý, sim gánh đảo, sim dễ nhớ... bạn chỉ cần chú ý việc chọn số sim sao cho âm dương hài hòa. Luật âm dương quy định số lẻ là số dương và số chẵn là số âm. Vì thế bạn nên khéo léo lựa chọn số sim có số lượng số chẵn , lẻ bằng nhau là tốt nhất. Nó sẽ giúp làm cân bằng năng lượng và giữ vững hòa khí của số sim.
2. Ngũ hành tương sinh
- Tuổi mùi mệnh Kim: Những người sinh năm Ất Mùi (1995, 2015, 20175) thuộc mệnh Kim (Sa Trung Kim) khắc với mệnh Mộc (Thạch Lựu Mộc) và tương sinh với mệnh Thổ. Vì vậy khi chọn sim hợp tuổi Mùi nên sử dụng số sim có mệnh Thổ là số sim có số cuối cùng là 2 hoặc 8. Tránh số 3 và 4.
- Tuổi Mùi mệnh Thủy: là những người sinh năm Đinh Mùi (1967, 2027) thuộc Thiên hà thủy tương sinh với mệnh Kim và tương khắc với mệnh Hỏa. Nên sử dụng sim có số 6, 7, tránh số 9.
- Tuổi Mùi mệnh Hỏa: gồm các năm sinh 1919, 1979 và 2039 thuộc Hỏa Thiên thượng, mệnh khỏa tương sinh với mệnh Mộc và tương khắc với mệnh Kim. Số nên sử dụng là số 3 và 4, không nên sử dụng số 6 và 7.
- Tuổi Mùi mệnh Thổ: gồm các năm sinh thuộc Tân Mùi (1931, 1991, 20151) thuộc mệnh Lộ Bàng Thổ tương sinh với mệnh Hỏa và tương khắc mệnh Thủy. Con số nên sử dụng là số 9 và tránh số 1.
- Tuổi Mùi mệnh Mộc: Dương liễu Mộc gồm những người tuổi Quý Mùi. Tương sinh với mệnh Thổ và tương khắc với mệnh Thủy. Số nên sử dụng là số 1, tránh số 2 và 8.
Như vậy bạn nên chọn số sim có số cuối cùng tương sinh với mệnh của mình như vậy mới có tác động tích cực đến vận mệnh.
3. Tổng nút cao
Khi chọn sim phong thủy hợp tuổi Mùi, bạn cũng có thể chú ý tới yếu tố tổng nút sim, Tuy nhiên yếu tố này không quan trọng nên cũng không ảnh hưởng tới ý nghĩa phong thủy của số sim đó. Cách tính tổng nút bạn chỉ cần cộng tổng các số trong số sim lại. Số hàng đơn vị trong kết quả đạt được là tổng nút của sim.
Hy vọng với những thông tin trên bạn sẽ dễ dàng chọn được số sim phong thủy hợp tuổi Mùi giúp công danh, sự nghiệp ngày càng thăng tiến.
>>>Xem thêm các bài viết khác: